Characters remaining: 500/500
Translation

lão suy

Academic
Friendly

Từ "lão suy" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng sức khỏe hoặc tinh thần suy yếu do tuổi tác. Khi một người trở nên già hơn, cơ thể trí óc của họ thường không còn hoạt động hiệu quả như trước, dẫn đến sự giảm sút sức khỏe khả năng làm việc.

dụ sử dụng từ "lão suy":
  1. Câu đơn giản: Ông nội tôi đã bắt đầu lão suy, nên phải thường xuyên đi khám bác sĩ.
  2. Câu phức tạp: Khi một người đã lão suy, họ thường cần sự chăm sóc nhiều hơn từ gia đình xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nghiên cứu, "lão suy" có thể được dùng để bàn về các vấn đề xã hội liên quan đến người già, chẳng hạn như: "Sự lão suy của dân số đang trở thành một thách thức lớn cho hệ thống y tế."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lão hóa: quá trình tự nhiên mọi người trải qua khi lớn tuổi. Lão hóa không chỉ liên quan đến sức khỏe còn đến sự thay đổi về ngoại hình.
  • Suy yếu: tình trạng sức khỏe giảm sút, có thể do nhiều nguyên nhân, không chỉ riêng tuổi tác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Già yếu: Từ này cũng chỉ tình trạng sức khỏe kém do tuổi tác. dụ: " ngoại tôi giờ đã già yếu, cần được chăm sóc nhiều hơn."
  • Lão niên: Thường chỉ những người đã lớn tuổi, nhưng không nhất thiết chỉ ra tình trạng sức khỏe của họ.
Các từ liên quan:
  • Người cao tuổi: Chỉ những người đã lớn tuổi, không nhất thiết tình trạng lão suy.
  • Chăm sóc người già: hoạt động hỗ trợ chăm sóc cho những người lớn tuổi, có thể cần thiết khi họ lão suy.
Tóm lại:

"Lão suy" một từ mô tả tình trạng sức khỏe suy yếu do tuổi tác. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, xã hội, gia đình.

  1. đg. (hoặc t.). Suy yếu do tuổi già. Hiện tượng lão suy.

Comments and discussion on the word "lão suy"